Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bay nhảy



verb
To fly high
tuổi trẻ bây giờ tha hồ bay nhảy the present-day youth can freely fly high

[bay nhảy]
động từ
(nghĩa bóng) achieve/win fame; get (a) higher position, fly high
tuổi trẻ bây giờ tha hồ bay nhảy
the present-day youth can freely fly high



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.